中文 Trung Quốc
滑竿
滑竿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ghế sedan kiểu Trung Quốc
滑竿 滑竿 phát âm tiếng Việt:
[hua2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese-style sedan chair
滑縣 滑县
滑翔 滑翔
滑翔傘 滑翔伞
滑翔翼 滑翔翼
滑胎 滑胎
滑膛 滑膛