中文 Trung Quốc
滑環
滑环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slip ring
nhà sưu tập vòng (kỹ thuật điện)
滑環 滑环 phát âm tiếng Việt:
[hua2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
slip ring
collector ring (electrical engineering)
滑石 滑石
滑移 滑移
滑稽 滑稽
滑縣 滑县
滑翔 滑翔
滑翔傘 滑翔伞