中文 Trung Quốc
  • 滑稽 繁體中文 tranditional chinese滑稽
  • 滑稽 简体中文 tranditional chinese滑稽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Comical
  • Buồn cười
  • vui
  • cũ pr. [gu3 ji1]
  • huaji, một hình thức trình diễn hài kịch phổ biến ở Thượng Hải, Giang Tô và chiết
滑稽 滑稽 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • comical
  • funny
  • amusing
  • old pr. [gu3 ji1]
  • huaji, a form of comedy performance popular in Shanghai, Jiangsu and Zhejiang