中文 Trung Quốc
滑溜
滑溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sauté dính sốt
mịn
trơn
dính
滑溜 滑溜 phát âm tiếng Việt:
[hua2 liu5]
Giải thích tiếng Anh
smooth
slippery
sticky
滑溜溜 滑溜溜
滑環 滑环
滑石 滑石
滑稽 滑稽
滑竿 滑竿
滑縣 滑县