中文 Trung Quốc
滑溜溜
滑溜溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn
slick
trơn
bóng
滑溜溜 滑溜溜 phát âm tiếng Việt:
[hua2 liu1 liu1]
Giải thích tiếng Anh
smooth
slick
slippery
glossy
滑環 滑环
滑石 滑石
滑移 滑移
滑竿 滑竿
滑縣 滑县
滑翔 滑翔