中文 Trung Quốc
滑移
滑移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trượt
trôi dạt
滑移 滑移 phát âm tiếng Việt:
[hua2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to slip
to drift
滑稽 滑稽
滑竿 滑竿
滑縣 滑县
滑翔傘 滑翔伞
滑翔機 滑翔机
滑翔翼 滑翔翼