中文 Trung Quốc
滑沙
滑沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sandboarding
滑沙 滑沙 phát âm tiếng Việt:
[hua2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
sandboarding
滑溜 滑溜
滑溜 滑溜
滑溜溜 滑溜溜
滑石 滑石
滑移 滑移
滑稽 滑稽