中文 Trung Quốc
滑石
滑石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột talc
滑石 滑石 phát âm tiếng Việt:
[hua2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
talc
滑移 滑移
滑稽 滑稽
滑竿 滑竿
滑翔 滑翔
滑翔傘 滑翔伞
滑翔機 滑翔机