中文 Trung Quốc
溜狗
溜狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một con chó đi dạo
溜狗 溜狗 phát âm tiếng Việt:
[liu1 gou3]
Giải thích tiếng Anh
to take a dog for a walk
溜肩膀 溜肩膀
溜舐 溜舐
溜號 溜号
溜達 溜达
溜邊 溜边
溜邊兒 溜边儿