中文 Trung Quốc
溜舐
溜舐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy obsequiously
người a Dua
溜舐 溜舐 phát âm tiếng Việt:
[liu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to flatter obsequiously
toady
溜號 溜号
溜走 溜走
溜達 溜达
溜邊兒 溜边儿
溜鬚拍馬 溜须拍马
溝 沟