中文 Trung Quốc
溜號
溜号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để slink ra
溜號 溜号 phát âm tiếng Việt:
[liu1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to slink off
溜走 溜走
溜達 溜达
溜邊 溜边
溜鬚拍馬 溜须拍马
溝 沟
溝壑 沟壑