中文 Trung Quốc
  • 溜邊 繁體中文 tranditional chinese溜邊
  • 溜边 简体中文 tranditional chinese溜边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho các cạnh (của con đường, sông vv)
  • hình. để giữ cho ra khỏi khó khăn
  • để tránh việc tham gia
溜邊 溜边 phát âm tiếng Việt:
  • [liu1 bian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep to the edge (of path, river etc)
  • fig. to keep out of trouble
  • to avoid getting involved