中文 Trung Quốc- 溜邊
- 溜边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ cho các cạnh (của con đường, sông vv)
- hình. để giữ cho ra khỏi khó khăn
- để tránh việc tham gia
溜邊 溜边 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to keep to the edge (of path, river etc)
- fig. to keep out of trouble
- to avoid getting involved