中文 Trung Quốc
溜肩膀
溜肩膀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốc vai
vô trách nhiệm
work-shy
溜肩膀 溜肩膀 phát âm tiếng Việt:
[liu1 jian1 bang3]
Giải thích tiếng Anh
sloping shoulders
irresponsible
work-shy
溜舐 溜舐
溜號 溜号
溜走 溜走
溜邊 溜边
溜邊兒 溜边儿
溜鬚拍馬 溜须拍马