中文 Trung Quốc
  • 溜邊兒 繁體中文 tranditional chinese溜邊兒
  • 溜边儿 简体中文 tranditional chinese溜边儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho các cạnh (của con đường, sông vv)
  • hình. để giữ cho ra khỏi khó khăn
  • để tránh việc tham gia
溜邊兒 溜边儿 phát âm tiếng Việt:
  • [liu1 bian1 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep to the edge (of path, river etc)
  • fig. to keep out of trouble
  • to avoid getting involved