中文 Trung Quốc
溜達
溜达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo
để đi dạo
溜達 溜达 phát âm tiếng Việt:
[liu1 da5]
Giải thích tiếng Anh
to stroll
to go for a walk
溜邊 溜边
溜邊兒 溜边儿
溜鬚拍馬 溜须拍马
溝壑 沟壑
溝槽 沟槽
溝渠 沟渠