中文 Trung Quốc
溜溜球
溜溜球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yo-Yo
溜溜球 溜溜球 phát âm tiếng Việt:
[liu1 liu1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
yo-yo
溜狗 溜狗
溜肩膀 溜肩膀
溜舐 溜舐
溜走 溜走
溜達 溜达
溜邊 溜边