中文 Trung Quốc
溜走
溜走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt đi
để lại bí mật
溜走 溜走 phát âm tiếng Việt:
[liu1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to slip away
to leave secretly
溜達 溜达
溜邊 溜边
溜邊兒 溜边儿
溝 沟
溝壑 沟壑
溝槽 沟槽