中文 Trung Quốc
溜槽
溜槽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sluice
máng
溜槽 溜槽 phát âm tiếng Việt:
[liu1 cao2]
Giải thích tiếng Anh
sluice
chute
溜溜球 溜溜球
溜狗 溜狗
溜肩膀 溜肩膀
溜號 溜号
溜走 溜走
溜達 溜达