中文 Trung Quốc
溜旱冰
溜旱冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn blading (thể thao)
溜旱冰 溜旱冰 phát âm tiếng Việt:
[liu1 han4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
roller blading (sport)
溜槽 溜槽
溜溜球 溜溜球
溜狗 溜狗
溜舐 溜舐
溜號 溜号
溜走 溜走