中文 Trung Quốc
溜圓
溜圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng hoàn hảo
溜圓 溜圆 phát âm tiếng Việt:
[liu1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
perfectly round
溜旱冰 溜旱冰
溜槽 溜槽
溜溜球 溜溜球
溜肩膀 溜肩膀
溜舐 溜舐
溜號 溜号