中文 Trung Quốc
溜冰鞋
溜冰鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giày trượt băng
băng giày trượt
tanh
con lăn lưỡi
溜冰鞋 溜冰鞋 phát âm tiếng Việt:
[liu1 bing1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
skating shoes
ice skates
roller skates
roller blades
溜圓 溜圆
溜旱冰 溜旱冰
溜槽 溜槽
溜狗 溜狗
溜肩膀 溜肩膀
溜舐 溜舐