中文 Trung Quốc
溜冰場
溜冰场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ice rink
Sân trượt băng
溜冰場 溜冰场 phát âm tiếng Việt:
[liu1 bing1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
ice rink
skating rink
溜冰鞋 溜冰鞋
溜圓 溜圆
溜旱冰 溜旱冰
溜溜球 溜溜球
溜狗 溜狗
溜肩膀 溜肩膀