中文 Trung Quốc
溜冰
溜冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt băng
溜冰 溜冰 phát âm tiếng Việt:
[liu1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
ice skating
溜冰場 溜冰场
溜冰鞋 溜冰鞋
溜圓 溜圆
溜槽 溜槽
溜溜球 溜溜球
溜狗 溜狗