中文 Trung Quốc
準保
准保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn
Để chắc chắn
準保 准保 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
certainly
for sure
準備 准备
準備好了 准备好了
準備金 准备金
準噶爾 准噶尔
準噶爾翼龍 准噶尔翼龙
準將 准将