中文 Trung Quốc
準將
准将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn tướng
Phó đề đốc
準將 准将 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
brigadier general
commodore
準星 准星
準時 准时
準格爾 准格尔
準決賽 准决赛
準的 准的
準確 准确