中文 Trung Quốc
準噶爾翼龍
准噶尔翼龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dsungaripterus (chi pterosaur)
準噶爾翼龍 准噶尔翼龙 phát âm tiếng Việt:
[Zhun3 ga2 er3 yi4 long2]
Giải thích tiếng Anh
Dsungaripterus (genus of pterosaur)
準將 准将
準星 准星
準時 准时
準格爾盆地 准格尔盆地
準決賽 准决赛
準的 准的