中文 Trung Quốc
準備金
准备金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quỹ dự trữ
準備金 准备金 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 bei4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
reserve fund
準則 准则
準噶爾 准噶尔
準噶爾翼龍 准噶尔翼龙
準星 准星
準時 准时
準格爾 准格尔