中文 Trung Quốc
準噶爾
准噶尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồn trũng Dzungar, Junggar hoặc Dsungharian tại Tân Cương
準噶爾 准噶尔 phát âm tiếng Việt:
[Zhun3 ga2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Dzungar, Junggar or Dsungharian basin in Xinjiang
準噶爾翼龍 准噶尔翼龙
準將 准将
準星 准星
準格爾 准格尔
準格爾盆地 准格尔盆地
準決賽 准决赛