中文 Trung Quốc
準備
准备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn bị
để chuẩn bị
để có ý
để về để
dự trữ (quỹ)
準備 准备 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
preparation
to prepare
to intend
to be about to
reserve (fund)
準備好了 准备好了
準備金 准备金
準則 准则
準噶爾翼龍 准噶尔翼龙
準將 准将
準星 准星