中文 Trung Quốc
  • 準備好了 繁體中文 tranditional chinese準備好了
  • 准备好了 简体中文 tranditional chinese准备好了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sẵn sàng
準備好了 准备好了 phát âm tiếng Việt:
  • [zhun3 bei4 hao3 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be ready