中文 Trung Quốc
  • 準 繁體中文 tranditional chinese
  • 准 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính xác
  • tiêu chuẩn
  • chắc chắn
  • chắc chắn
  • về để trở thành (cô dâu, con rể vv)
  • quasi-
  • para-
準 准 phát âm tiếng Việt:
  • [zhun3]

Giải thích tiếng Anh
  • accurate
  • standard
  • definitely
  • certainly
  • about to become (bride, son-in-law etc)
  • quasi-
  • para-