中文 Trung Quốc- 準
- 准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chính xác
- tiêu chuẩn
- chắc chắn
- chắc chắn
- về để trở thành (cô dâu, con rể vv)
- quasi-
- para-
準 准 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- accurate
- standard
- definitely
- certainly
- about to become (bride, son-in-law etc)
- quasi-
- para-