中文 Trung Quốc
準則
准则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ tiêu
tiêu chuẩn
tiêu chí
準則 准则 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
norm
standard
criterion
準噶爾 准噶尔
準噶爾翼龍 准噶尔翼龙
準將 准将
準時 准时
準格爾 准格尔
準格爾盆地 准格尔盆地