中文 Trung Quốc
源點地址
源点地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn địa chỉ
源點地址 源点地址 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 dian3 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
source address
準 准
準保 准保
準備 准备
準備金 准备金
準則 准则
準噶爾 准噶尔