中文 Trung Quốc
源點
源点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn
源點 源点 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
source
源點地址 源点地址
準 准
準保 准保
準備好了 准备好了
準備金 准备金
準則 准则