中文 Trung Quốc
湮沒無聞
湮没无闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua vào lãng quên
湮沒無聞 湮没无闻 phát âm tiếng Việt:
[yan1 mo4 wu2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
to pass into oblivion
湮滅 湮灭
湯 汤
湯 汤
湯劑 汤剂
湯力水 汤力水
湯加 汤加