中文 Trung Quốc
湯力水
汤力水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc bổ nước
湯力水 汤力水 phát âm tiếng Việt:
[tang1 li4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
tonic water
湯加 汤加
湯加群島 汤加群岛
湯加里羅 汤加里罗
湯包 汤包
湯匙 汤匙
湯博樂 汤博乐