中文 Trung Quốc
湯
汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ xô hiện tại
湯 汤 phát âm tiếng Việt:
[shang1]
Giải thích tiếng Anh
rushing current
湯 汤
湯劑 汤剂
湯力水 汤力水
湯加群島 汤加群岛
湯加里羅 汤加里罗
湯勺 汤勺