中文 Trung Quốc
湮滅
湮灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
biến mất
hủy diệt
湮滅 湮灭 phát âm tiếng Việt:
[yin1 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to destroy
to disappear
annihilation
湯 汤
湯 汤
湯 汤
湯力水 汤力水
湯加 汤加
湯加群島 汤加群岛