中文 Trung Quốc
湯加
汤加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tonga, quần đảo Nam Thái Bình Dương Quốc Anh
湯加 汤加 phát âm tiếng Việt:
[Tang1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Tonga, south pacific archipelago kingdom
湯加群島 汤加群岛
湯加里羅 汤加里罗
湯勺 汤勺
湯匙 汤匙
湯博樂 汤博乐
湯原 汤原