中文 Trung Quốc
湯
汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tang
湯 汤 phát âm tiếng Việt:
[Tang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Tang
湯 汤
湯 汤
湯劑 汤剂
湯加 汤加
湯加群島 汤加群岛
湯加里羅 汤加里罗