中文 Trung Quốc
湯劑
汤剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắc
Potion
湯劑 汤剂 phát âm tiếng Việt:
[tang1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
decoction
potion
湯力水 汤力水
湯加 汤加
湯加群島 汤加群岛
湯勺 汤勺
湯包 汤包
湯匙 汤匙