中文 Trung Quốc
  • 沙琪瑪 繁體中文 tranditional chinese沙琪瑪
  • 沙琪玛 简体中文 tranditional chinese沙琪玛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sachima, ngọt (Mãn Châu) bánh làm bằng dải chiên bột phủ với xi-rô, ép với nhau, sau đó cắt thành khối
沙琪瑪 沙琪玛 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 qi2 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • sachima, sweet (Manchu) pastry made of fried strips of dough coated with syrup, pressed together, then cut into blocks