中文 Trung Quốc- 沙琪瑪
- 沙琪玛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sachima, ngọt (Mãn Châu) bánh làm bằng dải chiên bột phủ với xi-rô, ép với nhau, sau đó cắt thành khối
沙琪瑪 沙琪玛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sachima, sweet (Manchu) pastry made of fried strips of dough coated with syrup, pressed together, then cut into blocks