中文 Trung Quốc
沙畫
沙画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cát hình ảnh
沙畫 沙画 phát âm tiếng Việt:
[sha1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
sand picture
沙畹 沙畹
沙發 沙发
沙發客 沙发客
沙白喉林鶯 沙白喉林莺
沙皇 沙皇
沙皇俄國 沙皇俄国