中文 Trung Quốc
沙田
沙田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa Điền thị xã ở New Territories, Hong Kong
沙田 沙田 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Sha Tin town in New Territories, Hong Kong
沙畫 沙画
沙畹 沙畹
沙發 沙发
沙發床 沙发床
沙白喉林鶯 沙白喉林莺
沙皇 沙皇