中文 Trung Quốc- 沙發
- 沙发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ghế sofa (loanword)
- CL:條|条 [tiao2], 張|张 [zhang1]
- (Tiếng lóng Internet) trả lời đầu tiên hoặc replier một bài diễn đàn
沙發 沙发 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sofa (loanword)
- CL:條|条[tiao2],張|张[zhang1]
- (Internet slang) the first reply or replier to a forum post