中文 Trung Quốc
沙瓦瑪
沙瓦玛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shawarma, bọc bánh sandwich Trung Đông (loanword)
沙瓦瑪 沙瓦玛 phát âm tiếng Việt:
[sha1 wa3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
shawarma, Middle Eastern sandwich wrap (loanword)
沙田 沙田
沙畫 沙画
沙畹 沙畹
沙發客 沙发客
沙發床 沙发床
沙白喉林鶯 沙白喉林莺