中文 Trung Quốc
沙發客
沙发客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CouchSurfing
CouchSurfer
沙發客 沙发客 phát âm tiếng Việt:
[sha1 fa1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
couchsurfing
couchsurfer
沙發床 沙发床
沙白喉林鶯 沙白喉林莺
沙皇 沙皇
沙盤推演 沙盘推演
沙眼 沙眼
沙石 沙石