中文 Trung Quốc
沙發床
沙发床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giường sofa
ghế sofa giường
沙發床 沙发床 phát âm tiếng Việt:
[sha1 fa1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
sofa bed
sleeper sofa
沙白喉林鶯 沙白喉林莺
沙皇 沙皇
沙皇俄國 沙皇俄国
沙眼 沙眼
沙石 沙石
沙磧 沙碛