中文 Trung Quốc
沙特魯
沙特鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châteauroux
Chateauroux (thị xã Pháp)
沙特魯 沙特鲁 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 te4 lu3]
Giải thích tiếng Anh
Châteauroux
Chateauroux (French town)
沙琪瑪 沙琪玛
沙瓦瑪 沙瓦玛
沙田 沙田
沙畹 沙畹
沙發 沙发
沙發客 沙发客