中文 Trung Quốc
沙畹
沙畹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chavannes (tên)
沙畹 沙畹 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 wan3]
Giải thích tiếng Anh
Chavannes (name)
沙發 沙发
沙發客 沙发客
沙發床 沙发床
沙皇 沙皇
沙皇俄國 沙皇俄国
沙盤推演 沙盘推演